XSMB Thứ 7 – Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
xổ số Miền Bắc ngày 17/08/2024
Giải đặc biệt | 04306 |
Giải Nhất | 31074 |
Giải Nhì | 7437962688 |
Giải Ba | 171467821036617657333481109093 |
Giải Bốn | 7448657832430657 |
Giải Năm | 127054011633917257488246 |
Giải Sáu | 861997553 |
Giải Bảy | 74821793 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
06, 0110, 17, 11, 1733, 3346, 48, 43, 48, 4657, 536174, 79, 78, 70, 72, 7488, 8293, 97, 93
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
10, 7011, 01, 6172, 8233, 93, 43, 33, 53, 9374, 7406, 46, 4617, 57, 97, 1788, 48, 78, 4879
- Xem kết quả XS Miền Nam hàng tuần
- Tổng Hợp xsmb 30 Ngày
- Xem kqxs - xsmt lúc hàng ngày
- Soi Cầu Miền Bắc chuẩn nhất
- Thống kê, soi cầu Miền Bắc miễn phí tại đây
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ 7 ngày 10/08/2024
Giải đặc biệt | 63208 |
Giải Nhất | 53905 |
Giải Nhì | 0418937098 |
Giải Ba | 099293352120896613909982911440 |
Giải Bốn | 3752563436316238 |
Giải Năm | 131501067522056271063131 |
Giải Sáu | 772946549 |
Giải Bảy | 38928091 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
08, 05, 06, 061529, 21, 29, 2234, 31, 38, 31, 3840, 46, 4952627289, 8098, 96, 90, 92, 91
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
90, 40, 8021, 31, 31, 9152, 22, 62, 72, 923405, 1596, 06, 06, 4608, 98, 38, 3889, 29, 29, 49
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
Giải đặc biệt | 60640 |
Giải Nhất | 20450 |
Giải Nhì | 1773572800 |
Giải Ba | 473889801659446462419950112197 |
Giải Bốn | 0483111725414215 |
Giải Năm | 810208509996202636052468 |
Giải Sáu | 225027998 |
Giải Bảy | 49035501 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
00, 01, 02, 05, 03, 0116, 17, 1526, 25, 273540, 46, 41, 41, 4950, 50, 556888, 8397, 96, 98
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
40, 50, 00, 5041, 01, 41, 010283, 0335, 15, 05, 25, 5516, 46, 96, 2697, 17, 2788, 68, 9849
XSMB Thứ 7 ngày 27/07/2024
Giải đặc biệt | 13341 |
Giải Nhất | 86374 |
Giải Nhì | 1407951889 |
Giải Ba | 527722988492816446926719280860 |
Giải Bốn | 0353268350921219 |
Giải Năm | 902894283629739091809994 |
Giải Sáu | 647470668 |
Giải Bảy | 50229796 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
16, 1928, 28, 29, 2241, 4753, 5060, 6874, 79, 72, 7089, 84, 83, 8092, 92, 92, 90, 94, 97, 96
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
60, 90, 80, 70, 504172, 92, 92, 92, 2253, 8374, 84, 9416, 9647, 9728, 28, 6879, 89, 19, 29
Xem thêm