XSMB Thứ 4 – Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ 4 hàng tuần

Giải đặc biệt 67748
Giải Nhất 37183
Giải Nhì 5111112749
Giải Ba 983974213682992709463213347671
Giải Bốn 5710519462326639
Giải Năm 200700220441359255787243
Giải Sáu 762391212
Giải Bảy 42702945
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
0711, 10, 1222, 2936, 33, 32, 3948, 49, 46, 41, 43, 42, 456271, 78, 708397, 92, 94, 92, 91
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
10, 7011, 71, 41, 9192, 32, 22, 92, 62, 12, 4283, 33, 43944536, 4697, 0748, 7849, 39, 29
Giải đặc biệt 34309
Giải Nhất 08185
Giải Nhì 1644744337
Giải Ba 310581479494739646220827114823
Giải Bốn 5751072992282100
Giải Năm 816977002272847407659485
Giải Sáu 909897592
Giải Bảy 64804422
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
09, 00, 00, 0922, 23, 29, 28, 2237, 3947, 4458, 5169, 65, 6471, 72, 7485, 85, 8094, 97, 92
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
00, 00, 8071, 5122, 72, 92, 222394, 74, 64, 4485, 65, 8547, 37, 9758, 2809, 39, 29, 69, 09
Giải đặc biệt 26070
Giải Nhất 75119
Giải Nhì 9231430217
Giải Ba 846628876750937546722843919830
Giải Bốn 4830267109480021
Giải Năm 658019622740494915726887
Giải Sáu 917817689
Giải Bảy 08390776
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
08, 0719, 14, 17, 17, 172137, 39, 30, 30, 3948, 40, 4962, 67, 6270, 72, 71, 72, 7680, 87, 89
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
70, 30, 30, 80, 4071, 2162, 72, 62, 72147617, 67, 37, 87, 17, 17, 0748, 0819, 39, 49, 89, 39
Giải đặc biệt 52864
Giải Nhất 76707
Giải Nhì 4817204139
Giải Ba 848644811421733809202490580492
Giải Bốn 9735192606699642
Giải Năm 271297727606202171407278
Giải Sáu 898238781
Giải Bảy 49232631
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
07, 05, 0614, 1220, 26, 21, 23, 2639, 33, 35, 38, 3142, 40, 4964, 64, 6972, 72, 788192, 98
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
20, 4021, 81, 3172, 92, 42, 12, 7233, 2364, 64, 1405, 3526, 06, 260778, 98, 3839, 69, 49
Giải đặc biệt 96455
Giải Nhất 89697
Giải Nhì 3637909332
Giải Ba 609361354650885401737803091900
Giải Bốn 2276481152263349
Giải Năm 898045104376865953726414
Giải Sáu 383263489
Giải Bảy 80926618
Thống kê Đầu-Đuôi xsmb
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
0011, 10, 14, 182632, 36, 3046, 4955, 5963, 6679, 73, 76, 76, 7285, 80, 83, 89, 8097, 92
Đầu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đuôi
30, 00, 80, 10, 801132, 72, 9273, 83, 631455, 8536, 46, 76, 26, 76, 66971879, 49, 59, 89

Xem thêm

loading data